3: Trọng lượng đơn vị ống gang dẻo EN545/ISO2531/GB/T13295, loại T K8 K9 K10 C, Chiều dài hoạt động = 5,7/ 6M.
trưng bày sản phẩm
Thông số sản phẩm
Trọng lượng thân ống (kg/m)
(Đường kính bên trong)
(Đường kính ngoài)
Trọng lượng ổ cắm
K8
K9
K10
lớp C
Tổng trọng lượng của Chiều dài hoạt động=6M (kg)
Tổng trọng lượng của Chiều dài hoạt động=5,7M (kg)
DN(mm)
OD (mm)
≈kg
Lớp học
kg/m
K8
K9
K10
lớp C
K8
K9
K10
lớp C
80
98
3,40
12h20
12h20
12h20
C40
9.10
77:00
77:00
77:00
58:00
73:00
73:00
73:00
55,00
100
118
4h30
14:90
15.10
15.10
C40
12/11
93,70
95,00
95,00
71:00
90,00
91:00
90,00
68,00
125
144
5,70
18:90
C40
119,00
150
170
7.10
21:80
22:80
22:80
C40
16:48
138,00
144,00
144,00
106,00
132,00
138,00
137,00
101,00
200
222
10h30
28:70
30:60
30:60
C40
22,62
183,00
194,00
194,00
146,00
174,00
185,00
185,00
139,00
250
274
14h20
35,60
40,20
44:30
C40
32,63
228,00
255,00
280,00
210,00
218,00
244,00
267,00
200,00
300
326
18:90
45:30
50,80
56:30
C30
43,90
290,00
323,00
357,00
282,00
278,00
309,00
340,00
269,00
350
378
23:70
55,90
63,20
69,60
C30
51,88
359,00
403.00
441,00
335,00
343,00
384,00
420,00
319,00
400
429
29:50
67:30
75,50
83,70
C30
60,78
433,00
482,00
532,00
394,00
414,00
460,00
506,00
376,00
450
480
38h30
80,00
89,30
99,00
C30
73:30
515,00
575,00
632,00
472,00
492,00
550,00
597,00
450,00
500
532
42,80
92,80
104,30
115,60
C30
87,20
600,00
669,00
736,00
566,00
572,00
638,00
702,00
540,00
600
635
59:30
122,00
137,30
152,00
C30
120,62
791,00
882.00
971,00
783.00
755,00
842,00
926,00
747,00
700
738
79,10
155,00
173,90
193,00
C25
142,15
1009.00
1123.00
1237.00
932,00
963,00
1071.00
1179.00
889.00
800
842
102,60
192,00
215,20
239,00
C25
177,07
1255.00
1394.00
1537,00
1165.00
1197.00
13:30.00
1465.00
1112.00
900
945
129,60
232,00
260,20
289,00
C25
197,68
1521.00
1691.00
1863.00
1446.00
1452.00
1613.00
1777.00
1257.00
1000
1048
161,30
275,00
309,30
343,20
C25
266,28
1811.00
2017.00
2221.00
1759.00
1729.00
1925.00
2118.00
1679.00
1100
1152
194,70
362,80
2372.00
1200
1255
237,70
374,00
420.10
466.10
C25
373,88
2482.00
2758.00
3034.00
2481.00
2370,00
2632.00
2894.00
2369.00
1400
1462
279,30
547,20
3563.00
Thuộc tính cơ khí
Thuộc tính cơ khí
Đường kính danh nghĩa
Kiểm tra thủy lực
Độ bền kéo
Kéo dài
Sức mạnh năng suất
Độ bền uốn
độ cứng Brinell
Độ dày của lớp lót xi măng
DN(MM)
Mpa
Mpa
%
Mpa
Mpa
HB
mm
DN80-DN300
5
≥420
≥10
≥300
≥590
230
3
DN350-DN600
4
≥420
≥10
≥300
≥590
230
5
DN700-DN1000
3.2
≥420
≥10
≥300
≥590
230
6
DN1100-DN1600
2,5
≥420
≥7
≥300
≥590
230
…..
Lớp phủ
Lớp phủ bên trong:Xi măng hàm lượng nhôm cao (HAC) hoặc xi măng Portland hoặc xi măng chịu sunfat (SRC) hoặc nhựa Epoxy hoặc bột Epoxy, v.v… theo tiêu chuẩn ISO4179.
Lớp phủ bên ngoài:Phun kẽm (130g/m2) và phủ bitum (70μm) phù hợp với ISO8179.